KHUNG CHƯƠNG TRÌNH
17 tháng 4, 2018 TT | Học phần | Tổng số tín chỉ | Thời lượng (tiết) | HP tiên quyết | ||||||||
Lên lớp | Thực hành/ thí nghiệm | |||||||||||
Lý thuyết | Bài tập/ thảo luận | Bài tập lớn | ||||||||||
|
|
| TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT |
| |
A. Kiến thức giáo dục đại cương: 45 | ||||||||||||
I | Lý luận chính trị | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin | 5 | 60 | 60 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| |
2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 1 | |
3 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
| 1 | |
II | Giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
III | Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
IV | Ngoại ngữ, Tin học, KHTN, Công nghệ và Môi trường | 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
IV.I | Kiến thức bắt buộc | 33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Anh văn 1 | 4 | 45 | 45 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| |
5 | Anh văn 2 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 4 | |
6 | Anh văn 3 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 5 | |
7 | Anh văn 4 | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 6 | |
8 | Toán cao cấp B | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| |
9 | Xác suất thống kê | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
| |
10 | Tin học đại cương | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
| |
11 | Hoá học đại cương | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 |
| |
12 | Sinh học đại cương | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 |
| |
13 | Di truyền học | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 |
| |
14 | Sinh thái học | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |
15 | Hoá phân tích | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 | 11 | |
IV.II | Kiến thức tự chọn | 2/10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
16 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| |
17 | Khí tượng- Thuỷ văn | 2 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 5 | 10 |
| |
18 | Hóa sinh đại cương | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 12, 15 | |
19 | Sinh thái môi trường | 2 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |
20 | Biến đổi khí hậu đại cương - BBC | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
B | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 69 |
|
|
|
|
|
|
| ||||
I | Kiến thức cơ sở ngµnh | 29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
I.I | Kiến thức bắt buộc | 25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
21 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
| |
22 | Thực vật học | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 | 12 | |
23 | Cây rừng | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 22 | |
24 | Sinh lý thực vật | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 12 | |
25 | Sinh thái rừng | 3 | 30 | 30 | 10 | 20 |
|
| 5 | 10 | 14, 23 | |
26 | Bảo vệ thực vật | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
| |
27 | Trắc địa | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
| |
28 | Khoa học đất | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 11 | |
29 | Thống kê sinh học | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 9 | |
I.II | Kiến thức tự chọn | 4/14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
30 | Đa dạng sinh học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| |
31 | Quản lý lửa rừng | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
| |
32 | Lâm sản ngoài gỗ | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |
33 | Khoa học gỗ đại cương | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
| |
34 | Sinh thái cảnh quan | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |
35 | Địa lý sinh thái rừng | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
| |
36 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| |
II | Kiến thức ngành | 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
II.I | Kiến thức bắt buộc | 36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
37 | Giống cây rừng | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 13 | |
38 | Độ phì đất và dinh dưỡng cây trồng | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 28 | |
39 | Điều tra rừng | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 23, 29 | |
40 | Nông lâm kết hợp 1 | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |
41 | Kỹ thuật lâm sinh | 3 | 30 | 30 |
|
| 15 | 45 |
|
| 23, 25 | |
42 | GIS và Viễn thám | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 27 | |
43 | Kinh tế Lâm nghiệp | 3 | 20 | 20 |
|
| 10 | 30 |
|
|
| |
44 | Rừng ngập mặn | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |
45 | Trồng rừng | 3 | 30 | 30 |
|
| 10 | 30 | 5 | 10 | 28, 37 | |
46 | Kỹ thuật trồng một số loài cây Lâm nghiệp | 2 | 30 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 45 | |
47 | Sản lượng rừng | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 39 | |
48 | Quản lý rừng phòng hộ | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 46 | |
49 | Quy hoạch lâm nghiệp | 4 | 40 | 40 | 10 | 20 | 10 | 30 |
|
| 39,43 | |
50 | Quản lý sử dụng đất | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |
II.II | Kiến thức tự chọn | 4/14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
51 | Quản lý rừng bền vững | 2 | 20 | 20 |
|
| 10 | 30 |
|
| 38, 47 | |
52 | Động vật rừng 1 | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
| |
53 | Khai thác lâm sản | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
| |
54 | Quản lý dự án lâm nghiệp | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 43 | |
55 | Kỹ thuật lâm sinh chuyên đề | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 46 | |
56 | Quan trắc sinh thái học | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
| |
57 | Quản lý phát thải các bon trong lâm nghiệp - FCEM | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C | Tốt nghiệp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Thực tập nghề nghiệp: 10 tín chỉ
TT | Đợt thực tập | Nội dung thực tập | Số tín chỉ | Kỳ dự kiến |
1 | Thực tập nghề nghiệp 1 | - Trắc địa - Cây rừng - Độ phì đất và dinh dưỡng cây trồng - Sinh thái rừng |
4 |
Học kỳ 5 |
2 | Thực tập nghề nghiệp 2 | - Điều tra rừng - Kỹ thuật lâm sinh - Giống cây rừng |
3 |
Học kỳ 6 |
3 | Thực tập nghề nghiệp 3 | - Trồng rừng - Quy hoạch lâm nghiệp - Rèn nghề |
3 |
Học kỳ 7 |
Tổng số tín chỉ : 134
Tin nổi bật
Lâm sinh, Lâm nghiệp: Học để sống xanh, kiến tạo việc làm xanh
22 tháng 6, 2025
CÂY MAI YÊN TỬ TRÊN NÚI LUỐT: GIEO MẦM SỐNG, HUN ĐÚC TINH THẦN LÂM NGHIỆP...
20 tháng 6, 2025
Sinh viên khoa Lâm học dành giải nhất “Hoạt động Nghiên cứu khoa học sinh...
24 tháng 6, 2024
Sinh viên quốc tế mong muốn được học tập và trải nghiệm tại Đại học Lâm...
21 tháng 3, 2024
Sinh viên Khoa Lâm học về thực tập tại Viện nghiên cứu Lâm sinh
27 tháng 2, 2024
Khoa Lâm học hợp tác đào tạo chuyên môn cơ bản về lâm nghiệp
1 tháng 11, 2023
Trường Đại học Lâm nghiệp tuyển sinh hệ đào tạo từ xa năm 2023
26 tháng 9, 2023
Khoa Lâm tưng bừng và nồng nhiệt chào đón K68 – Lâm sinh
11 tháng 9, 2023